Nghĩa của từ embarkation trong tiếng Việt

embarkation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

embarkation

US /ˌem.bɑːrˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌem.bɑːrˈkeɪ.ʃən/
"embarkation" picture

danh từ

sự lên tàu, cho lên tàu

to get onto a ship

Ví dụ:

The flight creaw must check the passengers's documents before embarkation.

Phi hành đoàn phải kiểm tra giấy tờ của hành khách trước khi cho lên máy bay.

Từ liên quan: