Nghĩa của từ emanate trong tiếng Việt
emanate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emanate
US /ˈem.ə.neɪt/
UK /ˈem.ə.neɪt/
phát ra
động từ
to express a quality or feeling through the way that you look and behave:
Ví dụ:
Her face emanated sadness.