Nghĩa của từ egoistic trong tiếng Việt
egoistic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
egoistic
US /ˌiː.ɡoʊˈɪs.tɪk/
UK /ˌiː.ɡoʊˈɪs.tɪk/

tính từ
tự cao tự đại
Thinking that you are better or more important than anyone else.
Ví dụ:
By contrast, his brother was vain, selfish and egoistic.
Ngược lại, anh trai của ông ấy lại phù phiếm, ích kỷ và tự cao.
Từ đồng nghĩa: