Nghĩa của từ ego trong tiếng Việt

ego trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ego

US /ˈiː.ɡoʊ/
UK /ˈiː.ɡoʊ/
"ego" picture

danh từ

cái tôi, bản ngã, lòng tự trọng

Your idea or opinion of yourself, especially your feeling of your own importance and ability.

Ví dụ:

That man has such an enormous ego.

Người đàn ông đó có cái tôi rất lớn.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: