Nghĩa của từ effusion trong tiếng Việt

effusion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

effusion

US /ɪˈfjuː.ʒən/
UK /ɪˈfjuː.ʒən/
"effusion" picture

danh từ

sự hân hoan, sự trào dâng, sự rò rỉ, sự tuôn tràn

A sudden and uncontrolled expression of strong emotion.

Ví dụ:

They were welcomed with effusions of joy wherever they went.

Họ được chào đón bằng sự hân hoan ở bất cứ nơi nào họ đến.