Nghĩa của từ effectuate trong tiếng Việt
effectuate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
effectuate
US /ɪˈfek.tʃu.eɪt/
UK /ɪˈfek.tʃu.eɪt/
thực hiện
động từ
to do something or make something happen:
Ví dụ:
If the officer can reasonably effectuate the arrest with non-deadly force, he must do so.
Từ liên quan: