Nghĩa của từ ecstatic trong tiếng Việt

ecstatic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ecstatic

US /ekˈstæt̬.ɪk/
UK /ekˈstæt̬.ɪk/
"ecstatic" picture

tính từ

ngây ngất, ở trạng thái mê ly

Extremely happy.

Ví dụ:

The new president was greeted by an ecstatic crowd.

Tổng thống mới được chào đón bởi một đám đông ngây ngất.

Từ đồng nghĩa: