Nghĩa của từ eccentric trong tiếng Việt

eccentric trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eccentric

US /ɪkˈsen.trɪk/
UK /ɪkˈsen.trɪk/
"eccentric" picture

tính từ

lập dị, kỳ cục, quái gở, không đồng tâm, lệch tâm

Strange or unusual, sometimes in a humorous way.

Ví dụ:

eccentric behavior

hành vi lập dị

Từ đồng nghĩa:

danh từ

người lập dị, người kỳ cục

Someone who behaves in an eccentric way.

Ví dụ:

My brother is something of an eccentric.

Anh trai tôi là một thứ gì đó lập dị.

Từ liên quan: