Nghĩa của từ each trong tiếng Việt
each trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
each
US /iːtʃ/
UK /iːtʃ/

tính từ
mỗi
Every.
Ví dụ:
On each side of the road.
Ở mỗi bên đường.
trạng từ
mỗi
To, for, or by every one of a group (used after a noun or an amount).
Ví dụ:
They cost $11 each.
Chúng có giá 11 đô la mỗi chiếc.
đại từ
mỗi, từng người
Every one of two or more people or things, regarded and identified separately.
Ví dụ:
They each have their own personality.
Mỗi người đều có cá tính riêng.
từ hạn định
mỗi
Used to refer to every one of two or more people or things, regarded and identified separately.
Ví dụ:
Each battery is in a separate compartment.
Mỗi pin nằm trong một ngăn riêng biệt.
Từ liên quan: