Nghĩa của từ dungarees trong tiếng Việt
dungarees trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dungarees
US /ˌdʌŋ.ɡəˈriːz/
UK /ˌdʌŋ.ɡəˈriːz/

danh từ
quần yếm
A piece of clothing that consists of trousers with an extra piece of cloth covering the chest, held up by long narrow pieces of cloth over the shoulders.
Ví dụ:
His dungarees were covered in grease.
Quần yếm của anh ta dính đầy mỡ.