Nghĩa của từ duck trong tiếng Việt
duck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
duck
US /dʌk/
UK /dʌk/

danh từ
con vịt, vịt cái, thịt vịt, 0 điểm (môn cricket)
A waterbird with a broad blunt bill, short legs, webbed feet, and a waddling gait.
Ví dụ:
A flock of ducks bobbed near the shore.
Một đàn vịt nhấp nhô gần bờ.
động từ
cúi xuống, né, né tránh, trốn tránh, đẩy xuống nước
To move your head or the top part of your body quickly down, especially to avoid being hit.
Ví dụ:
I saw the ball hurtling toward me and ducked.
Tôi thấy quả bóng lao về phía mình và cúi xuống.
Từ liên quan: