Nghĩa của từ "drop zone" trong tiếng Việt

"drop zone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drop zone

US /ˈdrɒp ˌzəʊn/
"drop zone" picture

danh từ

vùng đổ bộ, vùng thả dù, khu vực thả dù, khu vực thả bóng chịu phạt

An area where soldiers, supplies, or parachutists (= someone who jumps out of an aircraft wearing a parachute) can land.

Ví dụ:

They met at a popular skydiving drop zone.

Họ gặp nhau tại một khu vực thả dù nổi tiếng.