Nghĩa của từ dream trong tiếng Việt

dream trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dream

US /driːm/
UK /driːm/
"dream" picture

danh từ

giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng

A series of thoughts, images, and sensations occurring in a person's mind during sleep.

Ví dụ:

I had a recurrent dream about falling from great heights.

Tôi đã lặp đi lặp lại một giấc mơ về việc rơi từ độ cao lớn.

động từ

mơ, nằm mơ thấy, mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ, mơ tưởng, nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng

Experience dreams during sleep.

Ví dụ:

I dreamed about her last night.

Tôi đã về cô ấy đêm qua.

Từ liên quan: