Nghĩa của từ drawer trong tiếng Việt
drawer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
drawer
US /drɔːr/
UK /drɔːr/

danh từ
tủ kéo, ngăn kéo, người vẽ, người kéo
A box-shaped storage compartment without a lid, made to slide horizontally in and out of a desk, chest, or other piece of furniture.
Ví dụ:
I keep my socks in the bottom drawer.
Tôi giữ tất của mình trong ngăn kéo dưới cùng.
Từ liên quan: