Nghĩa của từ drama trong tiếng Việt
drama trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
drama
US /ˈdræm.ə/
UK /ˈdræm.ə/

danh từ
vở kịch (cho sân khấu), phim truyền hình, sự gây xúc động, kịch tính
A play for theater, radio, or television.
Ví dụ:
a gritty urban drama about growing up in Harlem
một vở kịch thành thị gay cấn về sự lớn lên ở Harlem
Từ liên quan: