Nghĩa của từ dragonfly trong tiếng Việt

dragonfly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dragonfly

US /ˈdræɡ.ən.flaɪ/
UK /ˈdræɡ.ən.flaɪ/
"dragonfly" picture

danh từ

con chuồn chuồn

A large insect with a long, thin, brightly coloured body and two pairs of transparent wings.

Ví dụ:

We are extremely excited about the dragonfly that we have just caught.

Chúng tôi vô cùng thích thú với con chuồn chuồn vừa bắt được.