Nghĩa của từ draftsman trong tiếng Việt
draftsman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
draftsman
US /ˈdræfts.mən/
UK /ˈdræfts.mən/

danh từ
họa viên kiến trúc, diễn họa kiến trúc, người vẽ
A person whose job is to draw detailed plans of machines, buildings, etc.
Ví dụ:
The draftsman sketched out the blueprint for the new building.
Người họa viên kiến trúc phác thảo bản thiết kế cho tòa nhà mới.