Nghĩa của từ downspout trong tiếng Việt

downspout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

downspout

US /ˈdaʊn.spaʊt/
UK /ˈdaʊn.spaʊt/
"downspout" picture

danh từ

ống thoát nước

A pipe that carries rain water from the roof of a building.

Ví dụ:

A downspout is a pipe attached to the side of a building, through which water flows from the roof into a drain.

Ống thoát nước là một đường ống gắn vào bên hông của tòa nhà, qua đó nước chảy từ mái nhà vào cống.

Từ đồng nghĩa: