Nghĩa của từ downshift trong tiếng Việt

downshift trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

downshift

US /ˈdaʊn.ʃɪft/
UK /ˈdaʊn.ʃɪft/
"downshift" picture

động từ

tăng trưởng chậm, chậm lại, chuyển số xuống

To become slower; to work at a slower speed.

Ví dụ:

After several years of strong growth, the laptop market is downshifting to a slower, but hopefully steady, pattern of growth.

Sau nhiều năm tăng trưởng mạnh mẽ, thị trường máy tính xách tay đang chuyển sang mô hình tăng trưởng chậm hơn nhưng hy vọng là ổn định.

danh từ

sự chuyển đổi, sự chuyển số xuống, sự giảm số

The act of changing to a lower gear in a vehicle.

Ví dụ:

When approaching a steep hill, it's important to downshift to maintain control and prevent engine strain.

Khi đến gần một ngọn đồi dốc, điều quan trọng là phải giảm số để duy trì khả năng kiểm soát và ngăn chặn sự căng thẳng của động cơ.