Nghĩa của từ doughy trong tiếng Việt

doughy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

doughy

US /ˈdoʊ.i/
UK /ˈdoʊ.i/
"doughy" picture

tính từ

mềm nhão

Soft, thick, and sticky, like dough.

Ví dụ:

doughy white bread

bánh mì trắng nhão