Nghĩa của từ douche trong tiếng Việt

douche trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

douche

US /duːʃ/
UK /duːʃ/
"douche" picture

danh từ

thụt rửa y tế, kẻ khốn nạn

A method of washing inside the vagina using a stream of water.

Ví dụ:

A douche is a device used to introduce a stream of water into the body for medical or hygienic reasons.

Thụt rửa là một thiết bị dùng để đưa dòng nước vào cơ thể vì lý do y tế hoặc vệ sinh.

động từ

thụt rửa

To wash inside the vagina using a stream of water.

Ví dụ:

To douche means to wash the vagina using a stream of water.

Thụt rửa có nghĩa là rửa âm đạo bằng dòng nước.