Nghĩa của từ dosa trong tiếng Việt
dosa trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dosa
US /ˈdoʊ.sə/
UK /ˈdoʊ.sə/

danh từ
bánh tráng cuốn dosa
A type of thin pancake made with crushed lentils and rice, originally from southern India.
Ví dụ:
My favorite dish is dosa, a big Indian pancake, with all sorts of fillings such as paneer or potato.
Món ăn yêu thích của tôi là bánh tráng cuốn dosa, một loại bánh kếp lớn của Ấn Độ, với đủ loại nhân như phô mai hoặc khoai tây.