Nghĩa của từ dogmatic trong tiếng Việt
dogmatic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dogmatic
US /dɑːɡˈmæt̬.ɪk/
UK /dɑːɡˈmæt̬.ɪk/

tính từ
giáo điều, võ đoán (cho rằng cái gì là đúng mà chẳng để ý đến bằng chứng hoặc những ý kiến khác)
Being certain that your beliefs are right and that others should accept them, without paying attention to evidence or other opinions.
Ví dụ:
a dogmatic approach
cách tiếp cận giáo điều
Từ liên quan: