Nghĩa của từ DNS trong tiếng Việt
DNS trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
DNS
US /ˌdiː.enˈes/
UK /ˌdiː.enˈes/

từ viết tắt
hệ thống phân giải tên miền
Abbreviation for Domain Name System: the system used for building internet addresses according to fixed rules.
Ví dụ:
DNS is a service for accessing a networked computer by name rather than by numerical address.
Hệ thống phân giải tên miền là dịch vụ để truy cập vào máy tính nối mạng theo tên thay vì theo địa chỉ số.