Nghĩa của từ ditty trong tiếng Việt

ditty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ditty

US /ˈdɪt̬.i/
UK /ˈdɪt̬.i/
"ditty" picture

danh từ

bài hát ngắn

A short simple song.

Ví dụ:

She sang a ditty at the social gathering.

Cô ấy đã hát một bài hát ngắn tại buổi họp mặt xã hội.