Nghĩa của từ disturbed trong tiếng Việt

disturbed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disturbed

US /dɪˈstɝːbd/
UK /dɪˈstɝːbd/
"disturbed" picture

tính từ

rối loạn, bối rối, lúng túng

Not thinking or behaving normally because of mental or emotional problems.

Ví dụ:

a centre for emotionally/mentally disturbed teenagers

trung tâm dành cho thanh thiếu niên bị rối loạn cảm xúc/tinh thần

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: