Nghĩa của từ distort trong tiếng Việt
distort trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distort
US /dɪˈstɔːrt/
UK /dɪˈstɔːrt/

động từ
bóp méo, xuyên tạc, làm biến dạng, làm méo mó
To change something so that it is false or wrong, or no longer means what it was intended to mean.
Ví dụ:
She accused her opponent of distorting the truth.
Cô ta tố cáo đối thủ bóp méo sự thật.
Từ liên quan: