Nghĩa của từ "distilled water" trong tiếng Việt
"distilled water" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
distilled water
US /dɪˌstɪld ˈwɑː.tər/

danh từ
nước cất
Water that has been made purer by being heated until it becomes a gas and then cooled until it becomes a liquid again.
Ví dụ:
The control groups were shaminoculated with distilled water.
Các nhóm đối chứng được điều trị bằng nước cất.