Nghĩa của từ dissolution trong tiếng Việt
dissolution trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissolution
US /ˌdɪs.əˈluː.ʃən/
UK /ˌdɪs.əˈluː.ʃən/

danh từ
sự phá bỏ, sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan, sự tan ra, sự giải tán, sự hủy bỏ
The process in which something gradually disappears.
Ví dụ:
the dissolution of barriers of class and gender
sự phá bỏ các rào cản về giai cấp và giới tính