Nghĩa của từ dissipate trong tiếng Việt

dissipate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dissipate

US /ˈdɪs.ə.peɪt/
UK /ˈdɪs.ə.peɪt/
"dissipate" picture

động từ

tan dần, tan biến, tiêu tan, lãng phí, tiêu hao

To (cause to) gradually disappear or waste.

Ví dụ:

The morning fog will dissipate as the sun rises, gradually disappearing and revealing clear skies.

Sương mù buổi sáng sẽ tan dần khi mặt trời mọc, dần biến mất và để lộ bầu trời trong xanh.