Nghĩa của từ dissect trong tiếng Việt

dissect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dissect

US /daɪˈsekt/
UK /daɪˈsekt/
"dissect" picture

động từ

mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, chia cắt

To cut up a dead person, animal or plant in order to study it.

Ví dụ:

The biology students had to dissect a rat.

Các sinh viên sinh học phải mổ xẻ một con chuột.