Nghĩa của từ disqualify trong tiếng Việt

disqualify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disqualify

US /dɪˈskwɑː.lə.faɪ/
UK /dɪˈskwɑː.lə.faɪ/
"disqualify" picture

động từ

làm cho không đủ tư cách, tuyên bố không đủ tư cách, loại ra, truất quyền

To stop somebody from doing something because they have broken a rule.

Ví dụ:

He was disqualified from the competition for using drugs.v

Anh ta đã bị loại khỏi cuộc thi vì sử dụng ma túy.