Nghĩa của từ disprove trong tiếng Việt
disprove trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disprove
US /dɪˈspruːv/
UK /dɪˈspruːv/

động từ
bác bỏ, chứng minh là sai
To prove that something is not true.
Ví dụ:
The theory has now been disproved.
Giả thuyết hiện đã bị bác bỏ.