Nghĩa của từ displace trong tiếng Việt

displace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

displace

US /dɪˈspleɪs/
UK /dɪˈspleɪs/
"displace" picture

động từ

di dời, đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, cách chức, thải ra

To force people to move away from their homes to another place.

Ví dụ:

Around 10 000 people have been displaced by the fighting.

Khoảng 10.000 người đã phải di dời vì giao tranh.