Nghĩa của từ dispenser trong tiếng Việt

dispenser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dispenser

US /dɪˈspen.sɚ/
UK /dɪˈspen.sɚ/
"dispenser" picture

danh từ

ống định lượng, máy phân phối, hộp đựng, người phát thuốc, người cung cấp, máy rút

A container so designed that the contents can be used in prescribed amounts.

Ví dụ:

Laboratory dispensers provide a simple means of storing and dispensing liquid and other materials in the laboratory.

Ống định lượng trong phòng thí nghiệm cung cấp một phương tiện đơn giản để lưu trữ và phân phối chất lỏng và các vật liệu khác trong phòng thí nghiệm.

Từ liên quan: