Nghĩa của từ disparate trong tiếng Việt
disparate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disparate
US /ˈdɪs.pɚ.ət/
UK /ˈdɪs.pɚ.ət/

tính từ
khác nhau, khác biệt
essentially different in kind; not allowing comparison.
Ví dụ:
They inhabit disparate worlds of thought.
Họ sống trong những thế giới suy nghĩ khác nhau.