Nghĩa của từ dismissal trong tiếng Việt
dismissal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dismissal
US /dɪˈsmɪs.əl/
UK /dɪˈsmɪs.əl/

danh từ
vụ sa thải, sự sa thải, sự bác bỏ, sự phớt lờ, sự đình chỉ, sự loại bỏ
The act of dismissing somebody from their job; an example of this.
Ví dụ:
The dismissals followed the resignation of the chairman.
Các vụ sa thải diễn ra sau khi chủ tịch từ chức.
Từ liên quan: