Nghĩa của từ dismayed trong tiếng Việt
dismayed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dismayed
US /dɪˈsmeɪd/
UK /dɪˈsmeɪd/

tính từ
bàng hoàng, hoang mang
Feeling unhappy and disappointed.
Ví dụ:
I was dismayed to discover that he'd lied.
Tôi vô cùng hoang mang khi phát hiện ra anh ấy đã nói dối.