Nghĩa của từ dislocate trong tiếng Việt
dislocate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dislocate
US /dɪˈsloʊ.keɪt/
UK /dɪˈsloʊ.keɪt/

động từ
làm trật khớp, làm hỏng, làm trục trặc
To put a bone out of its normal position in a joint.
Ví dụ:
He dislocated his shoulder in the accident.
Anh ấy bị trật khớp vai trong vụ tai nạn.