Nghĩa của từ disillusioned trong tiếng Việt
disillusioned trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disillusioned
US /ˌdɪs.ɪˈluː.ʒənd/
UK /ˌdɪs.ɪˈluː.ʒənd/

tính từ
vỡ mộng, tan vỡ ảo tưởng
Disappointed and unhappy because of discovering the truth about something or someone that you liked or respected.
Ví dụ:
All the other teachers are thoroughly disillusioned with their colleagues.
Tất cả các giáo viên khác hoàn toàn vỡ mộng với các đồng nghiệp của họ.