Nghĩa của từ dishonor trong tiếng Việt

dishonor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dishonor

US /dɪˈsɑː.nɚ/
UK /dɪˈsɑː.nɚ/
"dishonor" picture

động từ

làm ô nhục, làm mất danh dự, làm ô danh

To cause someone or something to lose respect.

Ví dụ:

He felt that he had dishonored his country.

Anh ấy cảm thấy rằng anh ấy đã làm ô danh đất nước của mình.

danh từ

sự ô nhục, sự mất danh dự, ô danh, vô danh dự, thiếu uy tín

A  loss of honour or respect because you have done something unacceptable or morally wrong.

Ví dụ:

Her actions have brought shame and dishonor on the profession.

Hành động của cô ấy đã mang lại sự xấu hổ và ô nhục cho nghề nghiệp.