Nghĩa của từ disembark trong tiếng Việt

disembark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disembark

US /ˌdɪs.ɪmˈbɑːrk/
UK /ˌdɪs.ɪmˈbɑːrk/
"disembark" picture

động từ

xuống tàu, xuống máy bay, xuống xe

To leave a vehicle, especially a ship or an aircraft, at the end of a journey; to let or make people leave a vehicle.

Ví dụ:

We will be disembarking at midday.

Chúng ta sẽ xuống tàu vào buổi trưa.