Nghĩa của từ discourage trong tiếng Việt
discourage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
discourage
US /dɪˈskɝː.ɪdʒ/
UK /dɪˈskɝː.ɪdʒ/

động từ
làm nản lòng, làm mất hứng thú, làm chán nản, cản trở, ngăn cản
To make someone feel less confident, enthusiastic, and positive about something, or less willing to do something.
Ví dụ:
The thought of how much work she had to do discouraged her.
Nghĩ đến khối lượng công việc phải làm khiến cô ấy nản lòng.
Từ đồng nghĩa: