Nghĩa của từ discontinue trong tiếng Việt

discontinue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

discontinue

US /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
UK /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/

ngừng

động từ

to stop doing or providing something:
Ví dụ:
The bank is discontinuing this service.