Nghĩa của từ discomfiture trong tiếng Việt

discomfiture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

discomfiture

US /dɪˈskʌm.fɪ.tʃɚ/
UK /dɪˈskʌm.fɪ.tʃɚ/

sự khó chịu

danh từ

an uncomfortable or embarrassed feeling:
Ví dụ:
She turned away to hide her discomfiture.