Nghĩa của từ disappoint trong tiếng Việt

disappoint trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disappoint

US /ˌdɪs.əˈpɔɪnt/
UK /ˌdɪs.əˈpɔɪnt/
"disappoint" picture

động từ

thất vọng, làm cho thất vọng, không làm thỏa ý

fail to fulfill the hopes or expectations of (someone).

Ví dụ:

I have no wish to disappoint everyone by postponing the visit.

Tôi không muốn làm mọi người thất vọng khi hoãn chuyến thăm.