Nghĩa của từ ding trong tiếng Việt

ding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ding

US /dɪŋ/
UK /dɪŋ/
"ding" picture

động từ

làm móp, kêu, chỉ trích, đụng, đánh, đập

To cause slight damage to a car, etc.

Ví dụ:

I dinged my passenger door.

Tôi làm móp cửa xe bên hành khách.

danh từ

vết lõm, vết móp, tiếng kêu, tiếng đinh

A small damaged area on a surface where something has hit it.

Ví dụ:

She had the ding in the paintwork repaired.

Cô ấy đã sửa vết móp trên lớp sơn.