Nghĩa của từ diktat trong tiếng Việt
diktat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
diktat
US /ˈdɪk.tæt/
UK /ˈdɪk.tæt/
mệnh lệnh
danh từ
an order that must be obeyed, or the act of giving such an order:
Ví dụ:
The coach issued a diktat that all team members must attend early-morning practice.