Nghĩa của từ dignity trong tiếng Việt

dignity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dignity

US /ˈdɪɡ.ə.t̬i/
UK /ˈdɪɡ.ə.t̬i/
"dignity" picture

danh từ

phẩm giá, nhân phẩm, danh dự, lòng tự trọng, vẻ trang trọng

A sense of your own importance and value.

Ví dụ:

It's difficult to preserve your dignity when you have no job and no home.

Thật khó để giữ được phẩm giá của mình khi bạn không có việc làm và không có nhà.