Nghĩa của từ dignified trong tiếng Việt
dignified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dignified
US /ˈdɪɡ.nə.faɪd/
UK /ˈdɪɡ.nə.faɪd/

tính từ
trang nghiêm, có phẩm giá, có giá trị, đáng tôn quý
Calm and serious and deserving respect.
Ví dụ:
They left quietly in an orderly and dignified manner.
Họ lặng lẽ rời đi một cách trật tự và trang nghiêm.
Từ trái nghĩa: